Bạn đang tìm kiếm gói cước gọi Mobifone ngoại mạng để tiết kiệm chi phí khi liên lạc với bạn bè, đối tác thuộc các nhà mạng khác như Viettel, Vinaphone hay Vietnamobile? Với sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường viễn thông, Mobifone liên tục cập nhật các gói cước hấp dẫn, kết hợp giữa phút gọi ngoại mạng giá rẻ, miễn phí gọi nội mạng và data 4G/5G dồi dào.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết tất cả các gói cước gọi Mobifone ngoại mạng phổ biến nhất, dựa trên thông tin cập nhật từ các nguồn chính thức. Các gói được phân loại theo chu kỳ sử dụng (ngày, tháng, dài hạn) để dễ so sánh. Dù bạn là sinh viên, nhân viên văn phòng hay doanh nhân, chắc chắn sẽ tìm được gói phù hợp với nhu cầu.
Trước khi đi vào chi tiết, hãy điểm qua lý do nên chọn gói cước gọi Mobifone ngoại mạng:
Lưu ý: Ưu đãi chỉ áp dụng cho cuộc gọi thoại, không bao gồm SMS ngoại mạng. Kiểm tra ưu đãi còn lại bằng cách soạn KT [Tên gói] gửi 9199.
Nếu bạn chỉ cần gọi ngoại mạng sporadically, các gói ngày là lựa chọn lý tưởng, giá từ 10.000đ/ngày với 5 phút ngoại mạng kèm data lớn.
| Tên Gói | Mã Đăng Ký | Giá Cước | Ưu Đãi Ngoại Mạng | Ưu Đãi Nội Mạng & Khác | Thời Hạn | Điều Kiện |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ED | ON ED gửi 9084 | 10.000đ | 5 phút | Miễn phí gọi nội <10p, 8GB data, miễn SMS nội, 1 TK TOEIC mobiEdu | 1 ngày | Thuê bao trả trước, tài khoản ≥10.000đ |
| V12 | ON V12 gửi 9084 | 12.000đ | 5 phút | Miễn phí gọi nội <10p, 8GB data, miễn SMS nội | 1 ngày | Tương tự ED |
| 3ED | ON 3ED gửi 9084 | 30.000đ | 15 phút (5p/ngày) | Miễn phí gọi nội <10p, 24GB data (8GB/ngày), miễn SMS nội, 1 TK TOEIC | 3 ngày | Tài khoản ≥30.000đ |
| 7ED | ON 7ED gửi 9084 | 70.000đ | 35 phút (5p/ngày) | Miễn phí gọi nội <10p, 56GB data (8GB/ngày), miễn SMS nội, 1 TK TOEIC | 7 ngày | Tài khoản ≥70.000đ |
| V70 | ON V70 gửi 9084 | 70.000đ | 35 phút (5p/ngày) | Miễn phí gọi nội <10p, 56GB data (8GB/ngày), miễn SMS nội, 1 TK CLIPTV | 7 ngày | Tương tự 7ED |
Cách hủy: Soạn HUY [Tên gói] gửi 9084. Các gói này tự động gia hạn nếu đủ tài khoản.
Đây là nhóm gói hot nhất, với giá từ 30.000đ/tháng, phù hợp cho người dùng thường xuyên. Nhiều gói kết hợp data lớn lên đến 240GB/tháng.
| Tên Gói | Mã Đăng Ký | Giá Cước | Ưu Đãi Ngoại Mạng | Ưu Đãi Nội Mạng & Khác | Thời Hạn | Điều Kiện |
|---|---|---|---|---|---|---|
| CB3 | DK CB3 gửi 9199 | 30.000đ | 30 phút | 300 phút nội, 2.3GB data | 30 ngày | Thuê bao trả trước |
| CF60 | ON CF60 gửi 9084 | 60.000đ | 35 phút | 100 phút nội, 60GB data (2GB/ngày) | 30 ngày | Tài khoản ≥60.000đ |
| C50N | DK C50N gửi 9199 | 50.000đ | 50 phút | Miễn phí nội <20p (1.000p max), 30GB data | 30 ngày | Không áp dụng cho thuê bao 5G |
| NCT100 | DK4 NCT100 gửi 9199 | 100.000đ | 30 phút | Miễn phí nội <10p, 30GB data (1GB/ngày), miễn NhacCuaTui | 30 ngày | Thuê bao di động Mobifone |
| NCT130 | DK4 NCT130 gửi 9199 | 130.000đ | 30 phút | Miễn phí nội <10p, 30GB data (1GB/ngày), miễn data FB/YT/TikTok/NhacCuaTui | 30 ngày | Tương tự NCT100 |
| MC90 | DK MC90 gửi 9199 | 90.000đ | 20 phút | 1.000 phút nội <10p, 5GB data | 30 ngày (chu kỳ đầu 60 ngày) | Tài khoản ≥90.000đ |
| MC99 | DK MC99 gửi 9199 | 99.000đ | 100 phút | 1.000 phút nội <10p, 2GB data | 30 ngày | Tương tự MC90 |
| NCT155 | DK4 NCT155 gửi 9199 | 155.000đ | 50 phút | Miễn phí nội <10p, 165GB data (5.5GB/ngày), 1 TK Night Voiz FM & VIP | 30 ngày | Thuê bao trả trước |
| GT5 | GT5 gửi 9199 | 155.000đ | 100 phút | Miễn phí nội <10p, 180GB data (6GB/ngày) | 30 ngày | Tương tự |
| AE4 | AE4 gửi 9199 | 155.000đ | 100 phút | Miễn phí nội <10p, 180GB data (6GB/ngày), 1 TK học tiếng Anh 123 | 30 ngày | Tương tự |
| MET159 | ON MET159 gửi 9084 | 159.000đ | 100 phút | Miễn phí nội <10p, 180GB data (6GB/ngày) | 30 ngày | Tài khoản ≥159.000đ |
| C120 | DKV C120 gửi 9084 | 120.000đ | 50 phút | Miễn phí nội <20p, 120GB data (4GB/ngày) | 30 ngày | Thuê bao trả trước |
| C190 | DKV C190 gửi 9084 | 190.000đ | 100 phút | Miễn phí nội <10p, 120GB data (4GB/ngày) | 30 ngày | Tương tự |
| AE7 | AE7 gửi 9199 | 185.000đ | 100 phút | Miễn phí nội <10p, 240GB data (8GB/ngày), miễn data FB/YT/TikTok/NhacCuaTui | 30 ngày | Tương tự |
| V180 | ON V180 gửi 9084 | 180.000đ | 150 phút (5p/ngày) | Miễn phí nội <10p, 240GB data (8GB/ngày) | 30 ngày | Tài khoản ≥180.000đ |
| C290 | DKV C290 gửi 9084 | 290.000đ | 200 phút | Miễn phí nội <10p, 120GB data (4GB/ngày) | 30 ngày | Tương tự |
| C390 | DKV C390 gửi 9084 | 390.000đ | 300 phút | Miễn phí nội <10p, 120GB data (4GB/ngày) | 30 ngày | Tương tự |
| 5GLQ | ON 5GLQ gửi 9084 | 200.000đ | 250 phút | Miễn phí nội <20p (1.500p max), 180GB data (6GB/ngày) + không giới hạn Liên Quân/FB/TikTok/YT | 30 ngày | Dành cho game thủ |
Cách hủy: Soạn HUY [Tên gói] gửi 9199 hoặc 9084. Không hủy sẽ tự động gia hạn.
Dành cho người dùng trung thành, các gói dài hạn nhân ưu đãi lên theo tháng, giá rẻ hơn khi cam kết lâu.
| Tên Gói | Mã Đăng Ký | Giá Cước | Ưu Đãi Ngoại Mạng | Ưu Đãi Nội Mạng & Khác | Thời Hạn | Điều Kiện |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 3NCT100 | DK4 3NCT100 gửi 9199 | 300.000đ | 90 phút (30p/tháng) | Miễn phí nội <10p, 90GB data (1GB/ngày), miễn NhacCuaTui | 90 ngày | Thuê bao trả trước |
| 3NCT130 | DK4 3NCT130 gửi 9199 | 390.000đ | 90 phút (30p/tháng) | Miễn phí nội <10p, 90GB data (1GB/ngày), miễn data FB/YT/TikTok/NhacCuaTui | 90 ngày | Tương tự |
| 3NCT155 | DK4 3NCT155 gửi 9199 | 465.000đ | 150 phút (50p/tháng) | Miễn phí nội <10p, 495GB data (5.5GB/ngày), miễn NhacCuaTui | 90 ngày | Tương tự |
| 6NCT100 | DK4 6NCT100 gửi 9199 | 600.000đ | 300 phút (50p/tháng) | Miễn phí nội <10p, 180GB data (1GB/ngày), 1 TK NhacCuaTui | 180 ngày | Tài khoản ≥600.000đ |
| 6NCT130 | DK4 6NCT130 gửi 9199 | 780.000đ | 180 phút (30p/tháng) | Miễn phí nội <10p, 180GB data (1GB/ngày), miễn data FB/YT/TikTok/NhacCuaTui | 180 ngày | Tương tự |
| 6NCT155 | DK4 6NCT155 gửi 9199 | 930.000đ | 300 phút (50p/tháng) | Miễn phí nội <10p, 990GB data (5.5GB/ngày), miễn data NhacCuaTui | 180 ngày | Tương tự |
| 12NCT100 | DK4 12NCT100 gửi 9199 | 1.200.000đ | 360 phút (30p/tháng) | Miễn phí nội <10p, 360GB data (1GB/ngày), miễn data NhacCuaTui | 360 ngày | Cam kết 12 tháng |
| 12NCT130 | DK4 12NCT130 gửi 9199 | 1.560.000đ | 360 phút (30p/tháng) | Miễn phí nội <10p, 360GB data (1GB/ngày), miễn data TikTok/YT/FB | 360 ngày | Tương tự |
| 12NCT155 | DK4 12NCT155 gửi 9199 | 1.860.000đ | 600 phút (50p/tháng) | Miễn phí nội <10p, 1.980GB data (5.5GB/ngày), miễn data NhacCuaTui | 360 ngày | Tương tự |
| 12MET159 | ON 12MET159 gửi 9084 | 1.908.000đ | 1.200 phút (100p/tháng) | Miễn phí nội <10p, 2.520GB data (7GB/ngày), miễn data TikTok không giới hạn | 360 ngày | Tài khoản ≥1.908.000đ |
Cách hủy: Soạn KGH [Tên gói] gửi 9199 để hủy gia hạn (không hoàn tiền nếu đã đăng ký).
Với gói cước gọi Mobifone ngoại mạng đa dạng từ 10.000đ/ngày đến 1.860.000đ/năm, bạn có thể dễ dàng kiểm soát chi phí liên lạc. Nếu gọi ít, thử NCT100 (30 phút ngoại + data cơ bản). Người dùng nặng data và gọi nhiều, chọn C390 hoặc 5GLQ. Hãy kiểm tra tài khoản và nhu cầu trước khi đăng ký để tránh lãng phí.