Sắp xếp:
Hiển thị 0 - 32 / 31 Sản phẩm.
HDD Cloud 6

Th10 30, 2024

  • ✔ CPU: Intel® Xeon® E5-26XX với 8 nhân (8 Cores)
  • ✔ Ổ cứng HDD: 200 GB
  • ✔ RAM: 32 GB
  • ✔ IP: 01 địa chỉ IP tĩnh
0%
HDD Cloud 5

Th10 29, 2024

  • ✔ CPU: Intel® Xeon® E5-26XX với 8 nhân (8 Cores)
  • ✔ Ổ cứng HDD: 200 GB
  • ✔ RAM: 16 GB
  • ✔ IP: 01 địa chỉ IP tĩnh
0%
HDD Cloud 4

Th10 28, 2024

  • ✔ CPU: Intel® Xeon® E5-26XX với 4 nhân (4 Cores)
  • ✔ Ổ cứng HDD: 100 GB
  • ✔ RAM: 8 GB
  • ✔ IP: 01 địa chỉ IP tĩnh
0%
HDD Cloud 3

Th10 25, 2024

  • ✔ CPU: Intel® Xeon® E5-26XX
  • ✔ Ổ cứng HDD: 100 GB
  • ✔ RAM: 4 GB
  • ✔ IP: 01 địa chỉ IP tĩnh
0%
HDD Cloud 2

Th10 23, 2024

  • ✔ CPU: Intel® Xeon® E5-26XX
  • ✔ Ổ cứng HDD: 40 GB
  • ✔ RAM: 2 GB
  • ✔ IP: 01 địa chỉ IP tĩnh
0%
HDD Cloud 1

Th10 22, 2024

  • ✔ CPU: Intel® Xeon® E5-26XX
  • ✔ Ổ cứng HDD: 20 GB
  • ✔ RAM: 1 GB
  • ✔ IP: 01
0%
Mobi Colo 3

Th11 15, 2024

  • ✔ Không gian server: 1U
  • ✔ Công suất điện: 400W
  • ✔ Băng thông trong nước: 300 Mbps
  • ✔ Băng thông quốc tế: 20 Mbps
  • ✔ Lưu lượng truyền tải: Không giới hạn
  • ✔ Ô cảm mạng: 10 Gbps
  • ✔ Địa chỉ IP duy nhất
0%
Mobi Colo 2

Th11 14, 2024

  • ✔ Không gian máy chủ: 1U
  • ✔ Công suất điện: 400W
  • ✔ Băng thông trong nước: 200 Mbps
  • ✔ Băng thông quốc tế: 10 Mbps
  • ✔ Lưu lượng truyền tải: Không giới hạn
  • ✔ Ô cảm mạng: 10 Gbps
  • ✔ Địa chỉ IP: 1
0%
Mobi Colo 1

Th11 13, 2024

  • ✔ Không gian máy chủ: 1U
  • ✔ Công suất điện: 400W
  • ✔ Băng thông trong nước: 100 Mbps
  • ✔ Băng thông quốc tế: 5 Mbps
  • ✔ Lưu lượng truyền tải: Không giới hạn
  • ✔ Tốc độ kết nối mạng: 10 Gbps
  • ✔ Địa chỉ IP: 1
0%
SSD Cloud 6

Th11 11, 2024

  • ✔ CPU: Intel® Xeon® E5-26XX với 8 Cores
  • ✔ SSD: 200 GB
  • ✔ RAM: 32 GB
  • ✔ IP: 01 – Địa chỉ IP riêng biệt
0%
SSD Cloud 4

Th11 08, 2024

  • ✔ CPU: Intel® Xeon® E5-26XX với 4 Cores
  • ✔ SSD: 100 GB
  • ✔ RAM: 8 GB
  • ✔ IP: 01
0%
SSD Cloud 5

Th11 08, 2024

  • ✔ CPU: Intel® Xeon® E5-26XX với 8 Cores
  • ✔ SSD: 200 GB
  • ✔ RAM: 16 GB
  • ✔ IP: 01 – Địa chỉ IP riêng
0%
SSD Cloud 3

Th11 05, 2024

  • ✔ CPU: Intel® Xeon® E5-26XX với 4 Cores
  • ✔ SSD: 100 GB
  • ✔ RAM: 4 GB
  • ✔ IP: 01 – Địa chỉ IP riêng.
0%
SSD Cloud 2

Th11 04, 2024

  • ✔ CPU: Intel® Xeon® E5-26XX với 2 Cores
  • ✔ SSD: 40 GB
  • ✔ RAM: 2 GB
  • ✔ IP: 01
0%
SSD Cloud 1

Th11 01, 2024

  • ✔ CPU: Intel® Xeon® E5-26XX với 1 Core
  • ✔ SSD: 20 GB
  • ✔ RAM: 1 GB
  • ✔ IP: 01
0%
Combo data + thoại + lưu trữ MobiCloud dài kỳ 12MFC165

Th12 16, 2024

  • ✔ Dung lượng lưu trữ MobiCloud: 100GB
  • ✔ Data: 2GB/ngày
  • ✔ Thoại: 10 phút gọi nội mạng miễn phí mỗi ngày
0%
Combo data + thoại + lưu trữ MobiCloud dài kỳ 6MFC165

Th12 15, 2024

  • ✔ Dung lượng lưu trữ MobiCloud: 100GB
  • ✔ Data: 2GB/ngày
  • ✔ Thoại: 10 phút gọi nội mạng miễn phí mỗi ngày
0%
Combo data + lưu trữ MobiCloud dài kỳ 6MCD145 và 12MCD145

Th12 13, 2024

  • ✔ Data (2GB/ngày tốc độ cao)
  • ✔ Dung lượng MobiCloud: 100 (GB)
0%
Combo data + lưu trữ MobiCloud dài kỳ 6MCD85 và 12MCD85

Th12 12, 2024

  • ✔ Data dồi dào: Với 1GB mỗi ngày
  • ✔ Lưu trữ rộng rãi: 50GB dung lượng lưu trữ
0%
MobiCloud dài kỳ 6MCL50 và 12MCL50

Th12 11, 2024

  • ✔ Data (2GB/ngày) truy cập tốc độ cao
  • ✔ Lưu trữ MobiCloud (GB)
0%
MobiCloud dài kỳ 6MCL30 và 12MCL30

Th12 10, 2024

  • ✔ Dung lượng an toàn: Đảm bảo lưu trữ 30GB
0%
MobiCloud MFC165

Th12 09, 2024

  • ✔ Data tốc độ cao: 2GB/ngày
  • ✔ Thoại nội mạng: 10 phút gọi miễn phí mỗi ngày
  • ✔ Lưu trữ trên MobiCloud: 100GB
0%
MobiCloud MCD145

Th12 06, 2024

  • ✔ Lưu trữ trên MobiCloud: 100GB
  • ✔ Data tốc độ cao: 2GB/ngày
0%
MobiCloud MCD85

Th12 05, 2024

  • ✔ Lưu trữ trên MobiCloud: 50GB
  • ✔ Data tốc độ cao: 1GB/ngày
0%
MobiCloud MCL500

Th12 04, 2024

  • ✔ Dung lượng: 500GB
0%
MobiCloud MCL200

Th12 03, 2024

  • ✔ Dung lượng: 200GB
0%
MobiCloud MCL100

Th12 02, 2024

  • ✔ Dung lượng: 100GB
0%
MobiCloud MCL50

Th11 22, 2024

  • ✔ Dung lượng: 50GB
0%
MobiCloud MCL30

Th11 21, 2024

  • ✔ Dung lượng: 30GB
0%
Sản phẩm test

Th12 23, 2024

770,000₫
780,000₫
-1%
HDD Cloud 6

Th10 30, 2024

  • ✔ CPU: Intel® Xeon® E5-26XX với 8 nhân (8 Cores)
  • ✔ Ổ cứng HDD: 200 GB
  • ✔ RAM: 32 GB
  • ✔ IP: 01 địa chỉ IP tĩnh
0%
HDD Cloud 5

Th10 29, 2024

  • ✔ CPU: Intel® Xeon® E5-26XX với 8 nhân (8 Cores)
  • ✔ Ổ cứng HDD: 200 GB
  • ✔ RAM: 16 GB
  • ✔ IP: 01 địa chỉ IP tĩnh
0%
HDD Cloud 4

Th10 28, 2024

  • ✔ CPU: Intel® Xeon® E5-26XX với 4 nhân (4 Cores)
  • ✔ Ổ cứng HDD: 100 GB
  • ✔ RAM: 8 GB
  • ✔ IP: 01 địa chỉ IP tĩnh
0%
HDD Cloud 3

Th10 25, 2024

  • ✔ CPU: Intel® Xeon® E5-26XX
  • ✔ Ổ cứng HDD: 100 GB
  • ✔ RAM: 4 GB
  • ✔ IP: 01 địa chỉ IP tĩnh
0%
HDD Cloud 2

Th10 23, 2024

  • ✔ CPU: Intel® Xeon® E5-26XX
  • ✔ Ổ cứng HDD: 40 GB
  • ✔ RAM: 2 GB
  • ✔ IP: 01 địa chỉ IP tĩnh
0%